awning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awning.
Từ điển Anh Việt
awning
/'ɔ:niɳ/
* danh từ
tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
mái hiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
awning
* kỹ thuật
lều vải
mái che
mái hiên
mui xe