sunshade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunshade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunshade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunshade.

Từ điển Anh Việt

  • sunshade

    /'sʌnʃeid/

    * danh từ

    ô, dù (che nắng)

    mái che nắng (ở cửa sổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunshade

    Similar:

    awning: a canopy made of canvas to shelter people or things from rain or sun

    Synonyms: sunblind

    parasol: a handheld collapsible source of shade