sunblind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunblind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunblind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunblind.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunblind

    Similar:

    awning: a canopy made of canvas to shelter people or things from rain or sun

    Synonyms: sunshade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).