mallet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mallet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mallet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mallet.

Từ điển Anh Việt

  • mallet

    /'mælit/

    * danh từ

    cái vồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mallet

    * kỹ thuật

    búa gỗ

    dùi đục

    cơ khí & công trình:

    búa cày

    búa đầu gỗ

    xây dựng:

    cái búa gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mallet

    a sports implement with a long handle and a head like a hammer; used in sports (polo or croquet) to hit a ball

    a light drumstick with a rounded head that is used to strike such percussion instruments as chimes, kettledrums, marimbas, glockenspiels, etc.

    Synonyms: hammer

    a tool resembling a hammer but with a large head (usually wooden); used to drive wedges or ram down paving stones or for crushing or beating or flattening or smoothing

    Synonyms: beetle