mall hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mall hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mall hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mall hammer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mall hammer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    búa cầm tay