malleinization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malleinization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malleinization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malleinization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malleinization

    * kỹ thuật

    y học:

    tiêm malein