malleation spasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malleation spasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malleation spasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malleation spasm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malleation spasm

    * kỹ thuật

    y học:

    co thắt cơ tay, chuột rút bàn tay