shop class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop class.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shop class
a course of instruction in a trade (as carpentry or electricity)
I built a birdhouse in shop
Synonyms: shop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares