shopwalker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shopwalker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopwalker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopwalker.
Từ điển Anh Việt
shopwalker
/'ʃɔp,wɔ:kə/
* danh từ
người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shopwalker
* kinh tế
kiểm soát viên
người tiếp và hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)
trưởng gian hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shopwalker
Similar:
floorwalker: an employee of a retail store who supervises sales personnel and helps with customer problems
a floorwalker is called a shopwalker in Britain