floorwalker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floorwalker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floorwalker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floorwalker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floorwalker

    an employee of a retail store who supervises sales personnel and helps with customer problems

    a floorwalker is called a shopwalker in Britain

    Synonyms: shopwalker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).