shop floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shop floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shop floor

    * kinh tế

    công nhân

    công nhân thường

    công trường sản xuất

    công xưởng

    công xưởng sản xuất

    mặt bằng sản xuất

    người lao động bình thường

    phân xưởng

    phân xưởng sản xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shop floor

    workplace consisting of the part of a factory housing the machines

    the productive work is done on the shop floor