shop floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shop floor
* kinh tế
công nhân
công nhân thường
công trường sản xuất
công xưởng
công xưởng sản xuất
mặt bằng sản xuất
người lao động bình thường
phân xưởng
phân xưởng sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shop floor
workplace consisting of the part of a factory housing the machines
the productive work is done on the shop floor
Từ liên quan
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares