shopaholic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopaholic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopaholic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopaholic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopaholic

    a compulsive shopper

    shopaholics can never resist a bargain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).