shop-worn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop-worn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop-worn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop-worn.
Từ điển Anh Việt
shop-worn
/'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/
worn)
/'ʃɔpwɔ:n/
* tính từ
bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
cũ rích
shop-soiled argument: lý lẽ cũ rích