shop around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop around.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shop around
* kinh tế
đi dò giá
đi dò tìm hàng tốt (giá rẻ)
đi khảo giá
Từ liên quan
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares