grass-covered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grass-covered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass-covered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass-covered.
Từ điển Anh Việt
grass-covered
/'gra:s,kʌvəd/
* tính từ
có cỏ mọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grass-covered
covered with grass
wide grass-covered plains as far as the eye could see