grass revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grass revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass revenue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grass revenue

    * kỹ thuật

    lớp cỏ bảo vệ