grassroots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grassroots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grassroots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grassroots.
Từ điển Anh Việt
grassroots
/'gra:sru:ts/
* danh từ số nhiều
(thông tục) những người dân thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grassroots
fundamental
the grassroots factor in making the decision
of or involving the common people as constituting a fundamental political and economic group
a grassroots movement for nuclear disarmament