gunter wilhelm grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gunter wilhelm grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunter wilhelm grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunter wilhelm grass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gunter wilhelm grass

    Similar:

    grass: German writer of novels and poetry and plays (born 1927)

    Synonyms: Gunter Grass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).