natrix natrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natrix natrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natrix natrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natrix natrix.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natrix natrix
Similar:
grass snake: harmless European snake with a bright yellow collar; common in England
Synonyms: ring snake, ringed snake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).