tree cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree cotton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree cotton
East Indian shrub cultivated especially for ornament for its pale yellow to deep purple blossoms
Synonyms: Gossypium arboreum
Similar:
sea island cotton: small bushy tree grown on islands of the Caribbean and off the Atlantic coast of the southern United States; yields cotton with unusually long silky fibers
Synonyms: Gossypium barbadense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tree
- treed
- treelet
- treetop
- tree-top
- treeless
- treelike
- treenail
- tree farm
- tree fern
- tree frog
- tree line
- tree toad
- tree-fern
- tree-frog
- tree-like
- tree-line
- tree-toad
- treedozer
- tree groin
- tree guard
- tree heath
- tree house
- tree onion
- tree poppy
- tree shrew
- tree sloth
- tree stump
- tree swift
- tree trunk
- tree-coral
- tree-house
- treehopper
- treeweekly
- tree branch
- tree cancer
- tree cotton
- tree farmer
- tree groyne
- tree hugger
- tree lizard
- tree lupine
- tree mallow
- tree martin
- tree retard
- tree search
- tree tomato
- tree-living
- tree-shaped
- tree creeper