sea island cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea island cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea island cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea island cotton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea island cotton

    small bushy tree grown on islands of the Caribbean and off the Atlantic coast of the southern United States; yields cotton with unusually long silky fibers

    Synonyms: tree cotton, Gossypium barbadense

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).