tree diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tree diagram

    * kỹ thuật

    sơ đồ cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree diagram

    Similar:

    tree: a figure that branches from a single root

    genealogical tree