tree diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tree diagram
* kỹ thuật
sơ đồ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree diagram
Similar:
tree: a figure that branches from a single root
genealogical tree
Từ liên quan
- tree
- treed
- treelet
- treetop
- tree-top
- treeless
- treelike
- treenail
- tree farm
- tree fern
- tree frog
- tree line
- tree toad
- tree-fern
- tree-frog
- tree-like
- tree-line
- tree-toad
- treedozer
- tree groin
- tree guard
- tree heath
- tree house
- tree onion
- tree poppy
- tree shrew
- tree sloth
- tree stump
- tree swift
- tree trunk
- tree-coral
- tree-house
- treehopper
- treeweekly
- tree branch
- tree cancer
- tree cotton
- tree farmer
- tree groyne
- tree hugger
- tree lizard
- tree lupine
- tree mallow
- tree martin
- tree retard
- tree search
- tree tomato
- tree-living
- tree-shaped
- tree creeper