bucketful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucketful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucketful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucketful.
Từ điển Anh Việt
bucketful
* danh từ
số lượng đựng trong một xô
two bucketfuls of water: hai xô nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucketful
Similar:
bucket: the quantity contained in a bucket