bucktoothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucktoothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucktoothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucktoothed.
Từ điển Anh Việt
bucktoothed
* tính từ
có răng hô
bucktoothed
* tính từ
có răng hô
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.