buck up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buck up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buck up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buck up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buck up
Similar:
take heart: gain courage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- buck
- bucko
- bucked
- bucker
- bucket
- buckle
- buckra
- buck up
- buckeye
- bucking
- buckish
- buckler
- buckram
- bucksaw
- buckaroo
- buckbean
- buckeroo
- buckleya
- buckling
- buckshee
- buckshot
- buckskin
- buckthor
- buck-horn
- buck-shot
- buckboard
- bucked up
- bucketful
- buckskins
- buckstick
- buckthorn
- bucktooth
- buckwheat
- buckyball
- buck fever
- buck-fever
- buck-tooth
- buckjumper
- buck's fizz
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- buckle down
- bucktoothed
- buck private
- buck-toothed
- bucket along
- bucket truck