buckaroo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buckaroo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckaroo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckaroo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buckaroo

    Similar:

    vaquero: local names for a cowboy (`vaquero' is used especially in southwestern and central Texas and `buckaroo' is used especially in California)

    Synonyms: buckeroo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).