buck private nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buck private nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buck private giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buck private.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buck private
Similar:
private: an enlisted man of the lowest rank in the Army or Marines
our prisoner was just a private and knew nothing of value
Synonyms: common soldier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- buck
- bucko
- bucked
- bucker
- bucket
- buckle
- buckra
- buck up
- buckeye
- bucking
- buckish
- buckler
- buckram
- bucksaw
- buckaroo
- buckbean
- buckeroo
- buckleya
- buckling
- buckshee
- buckshot
- buckskin
- buckthor
- buck-horn
- buck-shot
- buckboard
- bucked up
- bucketful
- buckskins
- buckstick
- buckthorn
- bucktooth
- buckwheat
- buckyball
- buck fever
- buck-fever
- buck-tooth
- buckjumper
- buck's fizz
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- buckle down
- bucktoothed
- buck private
- buck-toothed
- bucket along
- bucket truck