buckeye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckeye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckeye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckeye.
Từ điển Anh Việt
buckeye
* danh từ
cây dẻ ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckeye
the inedible nutlike seed of the horse chestnut
Synonyms: horse chestnut, conker
Similar:
horse chestnut: tree having palmate leaves and large clusters of white to red flowers followed by brown shiny inedible seeds
Synonyms: Aesculus hippocastanum
ohioan: a native or resident of Ohio