horse chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse chestnut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse chestnut
tree having palmate leaves and large clusters of white to red flowers followed by brown shiny inedible seeds
Synonyms: buckeye, Aesculus hippocastanum
Similar:
buckeye: the inedible nutlike seed of the horse chestnut
Synonyms: conker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier