buckboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckboard.
Từ điển Anh Việt
buckboard
* danh từ
(từ Mỹ) xe ngựa bốn bánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckboard
an open horse-drawn carriage with four wheels; has a seat attached to a flexible board between the two axles