bucko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucko.
Từ điển Anh Việt
bucko
/'bʌkou/
* danh từ
(hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác