buckskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckskin.
Từ điển Anh Việt
buckskin
/'bʌkskin/
* danh từ
da hoẵng
(số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckskin
horse of a light yellowish dun color with dark mane and tail
a soft yellowish suede leather originally from deerskin but now usually from sheepskin