buckwheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buckwheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckwheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckwheat.

Từ điển Anh Việt

  • buckwheat

    /'bʌkwi:t/

    * danh từ

    kiều mạch

    bột kiều mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buckwheat

    a member of the genus Fagopyrum; annual Asian plant with clusters of small pinkish white flowers and small edible triangular seeds which are used whole or ground into flour

    Synonyms: Polygonum fagopyrum, Fagopyrum esculentum

    grain ground into flour