buckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckling.

Từ điển Anh Việt

  • buckling

    * danh từ

    cá bẹ hun khói cho đến khi chín