bucked up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucked up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucked up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucked up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucked up
inspired with confidence
felt bucked up by his success
Synonyms: encouraged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).