encouraged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encouraged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encouraged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encouraged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encouraged

    Similar:

    promote: contribute to the progress or growth of

    I am promoting the use of computers in the classroom

    Synonyms: advance, boost, further, encourage

    encourage: inspire with confidence; give hope or courage to

    Antonyms: discourage

    encourage: spur on

    His financial success encouraged him to look for a wife

    bucked up: inspired with confidence

    felt bucked up by his success

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).