encourage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encourage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encourage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encourage.
Từ điển Anh Việt
encourage
/in'kʌridʤ/
* ngoại động từ
làm can đảm, làm mạnh dạn
khuyến khích, cổ vũ, động viên
giúp đỡ, ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encourage
inspire with confidence; give hope or courage to
Antonyms: discourage
spur on
His financial success encouraged him to look for a wife
Similar:
promote: contribute to the progress or growth of
I am promoting the use of computers in the classroom