buckshee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckshee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckshee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckshee.
Từ điển Anh Việt
buckshee
/'bʌkʃi:/
* tính từ & phó từ
(từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền
thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckshee
free of charge
if they deposit these shares in the scheme they will get further buckshee shares on a one-for-one basis"- Economist