take heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take heart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take heart

    gain courage

    Synonyms: buck up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).