long horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long horse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long horse

    Similar:

    vaulting horse: a gymnastic horse without pommels and with one end elongated; used lengthwise for vaulting

    Synonyms: buck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).