unhitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhitch.
Từ điển Anh Việt
unhitch
/'ʌn'hitʃ/
* ngoại động từ
tháo ở móc ra
tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhitch
unfasten or release from or as if from a hitch
Antonyms: hitch