gunslinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunslinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunslinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunslinger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunslinger
Similar:
gunman: a professional killer who uses a gun
Synonyms: hired gun, gun, gun for hire, triggerman, hit man, hitman, torpedo, shooter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).