gunman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunman.
Từ điển Anh Việt
gunman
* danh từ
kẻ cướp có súng; găngxtơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunman
a professional killer who uses a gun
Synonyms: gunslinger, hired gun, gun, gun for hire, triggerman, hit man, hitman, torpedo, shooter
a person who shoots a gun (as regards their ability)
Synonyms: gun