taw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taw.

Từ điển Anh Việt

  • taw

    /tɔ:/

    * ngoại động từ

    thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)

    * danh từ

    hòn bi

    trò chơi bi

    đường giới hạn (trong trò chơi bi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taw

    the 23rd letter of the Hebrew alphabet

    a large marble used for shooting in the game of marbles

    Synonyms: shooter