tawny eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tawny eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawny eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawny eagle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tawny eagle

    brownish eagle of Africa and parts of Asia

    Synonyms: Aquila rapax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).