tawdrily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tawdrily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawdrily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawdrily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tawdrily

    Similar:

    garishly: in a tastelessly garish manner

    the temple was garishly decorated with bright plastic flowers

    Synonyms: gaudily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).