gaudily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaudily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaudily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaudily.

Từ điển Anh Việt

  • gaudily

    * phó từ

    phô trương, loè loẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaudily

    Similar:

    garishly: in a tastelessly garish manner

    the temple was garishly decorated with bright plastic flowers

    Synonyms: tawdrily