tawniness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tawniness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawniness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawniness.

Từ điển Anh Việt

  • tawniness

    /'tɔ:ninis/

    * danh từ

    màu hung hung

    màu ngăm ngăm đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tawniness

    the quality or state of being the color of tanned leather

    the tawniness of his complexion