tawney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tawney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawney.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tawney
English economist remembered for his studies of the development of capitalism (1880-1962)
Synonyms: Richard Henry Tawney
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).