tawery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tawery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawery.

Từ điển Anh Việt

  • tawery

    /'tɔ:əri/

    * danh từ

    nghề thuộc da trắng

    nghề bán da trắng